The police are investigating the signs of crime at the scene.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra các dấu hiệu phạm tội tại hiện trường.
The presence of blood can be a sign of crime.
Dịch: Sự hiện diện của máu có thể là một dấu hiệu của tội phạm.
Bằng chứng phạm tội
Manh mối phạm tội
dấu hiệu
phạm tội
12/06/2025
/æd tuː/
sự buồn ngủ
bẩy màu
trẻ con ngoài giá thú
công ty viễn thông
dự án sáng tạo
hồ sơ điều tra
tách rời, không liên kết
quốc gia và vùng lãnh thổ