The police are investigating the signs of crime at the scene.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra các dấu hiệu phạm tội tại hiện trường.
The presence of blood can be a sign of crime.
Dịch: Sự hiện diện của máu có thể là một dấu hiệu của tội phạm.
Bằng chứng phạm tội
Manh mối phạm tội
dấu hiệu
phạm tội
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Trung tâm sức khỏe phụ nữ
nghiên cứu văn học
lò nướng đối lưu
sự nghỉ ngơi, sự yên tĩnh
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập
hạt cacao
sự thực hiện, sự thi hành
suy nghĩ phân tích