The police are investigating the signs of crime at the scene.
Dịch: Cảnh sát đang điều tra các dấu hiệu phạm tội tại hiện trường.
The presence of blood can be a sign of crime.
Dịch: Sự hiện diện của máu có thể là một dấu hiệu của tội phạm.
Bằng chứng phạm tội
Manh mối phạm tội
dấu hiệu
phạm tội
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
đáng khen
cuộc họp nhà đầu tư
Người tò mò
cơ quan chính
Người đồng hành cùng con
3 tỷ lượt xem
Tiêu chuẩn thiết kế
Mất cơ hội