She tried to smear the paint on the canvas.
Dịch: Cô ấy cố gắng bôi màu lên bề mặt.
The politician was smeared by false accusations.
Dịch: Nhà chính trị bị bôi nhọ bởi những cáo buộc sai trái.
vết bẩn
vết mờ
bôi nhọ
07/11/2025
/bɛt/
cửa sổ trên mái
tổng hợp vitamin D
Lực lượng cứu hộ
tương hỗ
huyện
ngày kế tiếp
thắt chặt
Người kiên nhẫn, chịu đựng mà không biểu lộ cảm xúc