She prepared a smooth dish of mashed potatoes.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món ăn mượt của khoai tây nghiền.
The chef specializes in smooth dishes with a velvety texture.
Dịch: Đầu bếp chuyên về các món ăn mượt với kết cấu mượt như nhung.
món ăn mềm mượt
món kem mịn
mịn màng, trơn tru
làm mịn, trơn tru
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
báo hàng ngày quốc gia
bệnh phổi do bụi than hoặc bụi silica gây ra
Triết lý phương Đông
Hội chứng khô mắt
công dân mạng
gió mát
nơi an toàn
Yêu cầu tăng trưởng