She prepared a smooth dish of mashed potatoes.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món ăn mượt của khoai tây nghiền.
The chef specializes in smooth dishes with a velvety texture.
Dịch: Đầu bếp chuyên về các món ăn mượt với kết cấu mượt như nhung.
món ăn mềm mượt
món kem mịn
mịn màng, trơn tru
làm mịn, trơn tru
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
vai diễn không tự hào
nước da rám nắng
Các vấn đề về hành vi
tăng doanh số bán hàng
vé một chiều
vận hành hệ thống
bảo vệ quyền con người
đạo diễn nước ngoài