She prepared a smooth dish of mashed potatoes.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món ăn mượt của khoai tây nghiền.
The chef specializes in smooth dishes with a velvety texture.
Dịch: Đầu bếp chuyên về các món ăn mượt với kết cấu mượt như nhung.
món ăn mềm mượt
món kem mịn
mịn màng, trơn tru
làm mịn, trơn tru
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Gia đình di chuyển
thói quen làm việc
phân
người giải
điên rồ, mất trí
được coi trọng
nhẫn cưới
sự phục hồi, sự cải tạo