She prepared a smooth dish of mashed potatoes.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị một món ăn mượt của khoai tây nghiền.
The chef specializes in smooth dishes with a velvety texture.
Dịch: Đầu bếp chuyên về các món ăn mượt với kết cấu mượt như nhung.
món ăn mềm mượt
món kem mịn
mịn màng, trơn tru
làm mịn, trơn tru
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Trả lương cao
ưu tiên phát triển
thực thi chỉ thị
Dịch vụ vệ sinh nhanh
Nghề nghiệp
thần tượng
Sự tiến bộ không ngừng
phát triển thần kinh