The computer will execute instructions sequentially.
Dịch: Máy tính sẽ thực thi các chỉ thị tuần tự.
The program failed to execute instructions properly.
Dịch: Chương trình không thể thực thi các chỉ thị một cách đúng đắn.
tiến hành chỉ thị
triển khai chỉ thị
sự thực thi
thực thi
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sản phẩm xoài
không có gì; hư không; vô nghĩa
đại lý vé
điều chỉnh đánh giá
chất bôi trơn
bảng điểm
rau xà lách
sự thẳng thắn