Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Constant progress

/ˈkɒnstənt ˈprəʊɡres/

Sự tiến bộ không ngừng

noun
dictionary

Định nghĩa

Constant progress có nghĩa là Sự tiến bộ không ngừng
Ngoài ra Constant progress còn có nghĩa là Sự phát triển liên tục, Sự cải thiện đều đặn

Ví dụ chi tiết

Constant progress is essential for success.

Dịch: Sự tiến bộ không ngừng là yếu tố cần thiết cho thành công.

We are making constant progress in this project.

Dịch: Chúng tôi đang đạt được những tiến bộ không ngừng trong dự án này.

Từ đồng nghĩa

Continuous improvement

Sự cải tiến liên tục

Steady advancement

Sự tiến triển ổn định

Họ từ vựng

adjective

progressive

có tính tiến bộ

verb

progress

tiến bộ

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Continuous development
Ongoing growth

Word of the day

14/12/2025

the next day

/ðə nɛkst deɪ/

ngày hôm sau

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
SMS message
/ˈɛs.ɛm.ɛs ˈmɛs.ɪdʒ/

tin nhắn SMS

noun
time disparity
/taɪm dɪsˈpærɪti/

sự chênh lệch thời gian

noun
english training class
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈtreɪnɪŋ klɑːs/

lớp học tiếng Anh

noun
vinegar sauce
/ˈvɪnɪɡər sɔːs/

Nước chấm giấm

noun
contract manufacturing
/ˈkɒntrækt ˌmæn.jʊˈfæk.tʃər.ɪŋ/

Gia công hợp đồng

noun
infrared radiation
/ˌɪnfrəˈrɛd ˌreɪdiˈeɪʃən/

bức xạ hồng ngoại

noun
supersaturated solution
/ˌsuːpərˈsætʃəreɪtɪd səˈluːʃən/

dung dịch siêu bão hòa

adjective
i'm all right
/aɪm ɔːl raɪt/

Tôi ổn

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1245 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1678 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1680 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1857 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2289 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1657 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1445 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1245 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1678 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1680 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1857 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2289 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1111 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1657 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1445 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1245 views

Bạn có biết cách học từ vựng hiệu quả? Các phương pháp nhớ lâu cho IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1678 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1680 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1857 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY