The fire continued to smolder long after the flames had died down.
Dịch: Ngọn lửa vẫn tiếp tục tỏa khói âm ỉ lâu sau khi ngọn lửa đã tắt.
He felt a smoldering anger inside him.
Dịch: Anh cảm thấy một cơn giận âm ỉ bên trong mình.
khói
bốc khói
sự cháy âm ỉ
đã cháy âm ỉ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
một phần của
Tác động kinh tế
hình ảnh, con số, nhân vật
liệu pháp dinh dưỡng
vấn đề kinh tế
băng qua, giao nhau
Thịt bò cuốn lá
ngôi sao siêu cấp