The figures in the report show a significant increase in sales.
Dịch: Các số liệu trong báo cáo cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số.
She has always been good with figures.
Dịch: Cô ấy luôn giỏi về các con số.
các số
nhân vật
hình ảnh
tính toán
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
thái độ điềm tĩnh
nạn đói
Trẻ đẹp át cả
mật mã không đối xứng
Quản lý học thuật
hàng hóa cơ bản
cài đặt nghệ thuật
Lãnh đạo phục vụ