The figures in the report show a significant increase in sales.
Dịch: Các số liệu trong báo cáo cho thấy sự gia tăng đáng kể trong doanh số.
She has always been good with figures.
Dịch: Cô ấy luôn giỏi về các con số.
các số
nhân vật
hình ảnh
tính toán
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
vụng về, không khéo léo
Cập nhật thông tin VNeID
lãi suất tiết kiệm
sự tẩy màu
sự giảm thu nhập
nước vùng miền
chiến đấu với bệnh tật
Quy chế thi