chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
twin outfits
/twɪn ˈaʊtˌfɪts/
trang phục đôi
noun
software skills
/ˈsɔːf.twer skɪlz/
kỹ năng phần mềm
adverbial phrase
at the latest by
/æt ðə ˈleɪtɪst baɪ/
muộn nhất vào
noun
yearly luck
/ˈjɪərli lʌk/
vận may hàng năm
noun
gluten
/ˈɡluː.tən/
gluten, một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và lúa mạch đen.