The voting process was carefully monitored.
Dịch: Quá trình bỏ phiếu được giám sát cẩn thận.
The voting process ensures that every citizen has a voice.
Dịch: Quá trình bỏ phiếu đảm bảo rằng mọi công dân đều có tiếng nói.
quy trình bầu cử
quy trình bỏ phiếu
bỏ phiếu
người bỏ phiếu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thu nhập định kỳ
mụn rộp môi
bộ, tập hợp, đặt, thiết lập
chính sách bền vững
ảnh hưởng sinh hoạt
Năng khiếu vận động
Xu hướng nhân khẩu học
nền kinh tế suy yếu