I love smoked dishes like smoked salmon.
Dịch: Tôi thích những món ăn xông khói như cá hồi xông khói.
The restaurant specializes in various smoked dishes.
Dịch: Nhà hàng này chuyên phục vụ nhiều món ăn xông khói.
thực phẩm xông khói
món ăn đã được ướp xông khói
khói
xông khói
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Dữ liệu không chắc chắn
lợi dụng người khác
sau Vụ Nổ Lớn
phát hiện chính
cảm thấy tự hào
chịu áp lực
đuổi theo chặn đường
dân mạng ngưỡng mộ