Smoking is harmful to health.
Dịch: Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
He quit smoking last year.
Dịch: Anh ấy đã bỏ thuốc lá năm ngoái.
sử dụng thuốc lá
tiêu thụ thuốc lá
khói
hút thuốc
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cử chỉ lãng mạn
thích làm đẹp
ngành sinh học
nhiều người xem nhất
sự thoát khỏi cảm xúc
oxit kẽm
cánh đồng muối
kích hoạt cảm giác thèm ăn