The artist smeared paint across the canvas.
Dịch: Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt vải.
She smeared her lipstick on her cheek by accident.
Dịch: Cô ấy vô tình đã bôi son môi lên má.
bôi mực
bôi nhọ
vết bẩn
bôi, thoa
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
phim về trường đại học
tử vi lòng bàn tay
công trình kỹ thuật lớn
cư xử tình cảm
giao tiếp bằng miệng
hỗ trợ sinh thái
Thành viên BTS
Hàng trăm triệu lượt xem