The artist smeared paint across the canvas.
Dịch: Nghệ sĩ đã bôi sơn lên bề mặt vải.
She smeared her lipstick on her cheek by accident.
Dịch: Cô ấy vô tình đã bôi son môi lên má.
bôi mực
bôi nhọ
vết bẩn
bôi, thoa
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
lừa gạt nhầm niềm tin
Con đường mới
vẻ đẹp tự nhiên
ngược lại, đối diện
Quần áo nén
đội khúc côn cầu
tham mưu giúp Bộ trưởng Y tế
Chuyên gia quảng cáo