The room had small proportions.
Dịch: Căn phòng có kích thước nhỏ.
The amount of funding was of small proportions.
Dịch: Số lượng tài trợ có tỷ lệ nhỏ.
tỷ lệ hạn chế
tỷ lệ khiêm tốn
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
người vận chuyển, xe tải
Công nhân dệt may
rửa chén
Cuộc thi kỳ lạ nhất trên toàn cầu
người giữ, kẻ giữ
Món ăn theo mùa
trắc nghiệm địa lý
thuyết phục