The thermal efficiency of this engine is higher than the previous model.
Dịch: Hiệu suất nhiệt của động cơ này cao hơn mẫu trước.
Improving thermal efficiency can lead to significant energy savings.
Dịch: Cải thiện hiệu suất nhiệt có thể dẫn đến tiết kiệm năng lượng đáng kể.