You need to slow down a bit.
Dịch: Bạn cần chậm lại một chút.
The car slowed down at the intersection.
Dịch: Chiếc xe giảm tốc độ tại giao lộ.
Slow down! You're talking too fast.
Dịch: Nói chậm lại! Bạn đang nói quá nhanh.
giảm tốc
chậm lại
sự giảm tốc
chậm
23/07/2025
/ləˈvæn/
đọc đánh giá
Trần Thu Hà (tên riêng)
sự khinh miệt
sởi dây thánh giá
leo lên, tăng lên
Cây muồng hoàng yến
thông báo chuẩn bị
tinh chất mận