The room was filled with clutter.
Dịch: Căn phòng đầy ắp sự lộn xộn.
She decided to declutter her home.
Dịch: Cô ấy quyết định dọn dẹp nhà cửa.
mớ hỗn độn
không trật tự
người gây lộn xộn
làm lộn xộn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người có hoàn cảnh khó khăn
đỉnh nhọn, tháp nhọn
kẻ giết người
vấn đề
kinh nghiệm trốn trại
Lịch trình chuyến đi
Bạn thích màu gì?
thái lát mỏng dễ dàng