The car is moving slow.
Dịch: Chiếc xe đang di chuyển chậm.
He is slow to respond.
Dịch: Anh ấy chậm phản ứng.
The process is slow but steady.
Dịch: Quá trình này chậm nhưng đều đặn.
uể oải
chậm chạp
muộn màng
chậm rãi
sự chậm chạp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự giàu có lớn
Đề tài tốt nghiệp
áo hè
viết kỹ thuật
rồng đang bùng cháy
vữa
thịnh hành, phổ biến
những màu sắc khác nhau