The shift in policy led to increased investment.
Dịch: Sự thay đổi trong chính sách đã dẫn đến tăng đầu tư.
The government announced a shift in policy regarding immigration.
Dịch: Chính phủ đã công bố sự thay đổi trong chính sách về vấn đề nhập cư.
thay đổi chính sách
điều chỉnh chính sách
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
án treo
quỹ giáo dục
nghi vấn giới tính
thẻ nhận dạng
ngày trời nắng
nhóm nhạc nữ
Cái ôm chân tình
ấn định giá