He tried to slip away unnoticed.
Dịch: Anh ấy cố gắng lén đi mà không ai để ý.
She slipped away before anyone could say goodbye.
Dịch: Cô ấy lén đi trước khi ai đó kịp nói tạm biệt.
trốn thoát
chạy trốn
lén lút
sự lén lút
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
sự thỏa mãn
quan tâm đến
đối tượng hình chóp
quản lý chương trình
cộng đồng thể thao
sự kiên định
tên sản phẩm
chuẩn bị kỹ lưỡng