He tried to slip away unnoticed.
Dịch: Anh ấy cố gắng lén đi mà không ai để ý.
She slipped away before anyone could say goodbye.
Dịch: Cô ấy lén đi trước khi ai đó kịp nói tạm biệt.
trốn thoát
chạy trốn
lén lút
sự lén lút
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
xe điện Leaf
truyện kể, chuyện cổ tích
Công ty công nghệ
Giữ kín như bưng
Dụng cụ buộc tóc đuôi ngựa
bọt biển rửa chén
sự thất vọng do hướng sai
Sự hình thành mô