He tried to slip away unnoticed.
Dịch: Anh ấy cố gắng lén đi mà không ai để ý.
She slipped away before anyone could say goodbye.
Dịch: Cô ấy lén đi trước khi ai đó kịp nói tạm biệt.
trốn thoát
chạy trốn
lén lút
sự lén lút
07/11/2025
/bɛt/
Kỹ năng ghi nhớ
sự lo âu, sự bất an
thịt chân giò thái lát mỏng
bị chỉ trích
Người phụ nữ theo đạo Hồi.
Bảo vệ bờ biển
không gian đô thị xanh
khai thác nội tạng