Thorough preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa dẫn đến thành công.
They made thorough preparations for the conference.
Dịch: Họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hội nghị.
chuẩn bị cẩn thận
chuẩn bị tỉ mỉ
chuẩn bị một cách kỹ lưỡng
được chuẩn bị kỹ
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
bảo tồn văn hóa
sự xưng tội
kỷ niệm học đường
nơi giao nhau; điểm nối
bãi đỗ xe rộng rãi
Bị lật đổ
phòng sinh
hệ thống phòng thủ