Thorough preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa dẫn đến thành công.
They made thorough preparations for the conference.
Dịch: Họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hội nghị.
chuẩn bị cẩn thận
chuẩn bị tỉ mỉ
chuẩn bị một cách kỹ lưỡng
được chuẩn bị kỹ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Cái nóng ngột ngạt
tấm xốp cách âm
Căng thẳng cao độ
thép ống
ô tô cá nhân
làm sao bạn có thể chi trả
kỳ thi, kiểm tra
Bình hoa