Thorough preparation is key to success.
Dịch: Chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa dẫn đến thành công.
They made thorough preparations for the conference.
Dịch: Họ đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho hội nghị.
chuẩn bị cẩn thận
chuẩn bị tỉ mỉ
chuẩn bị một cách kỹ lưỡng
được chuẩn bị kỹ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Thiên thần tình yêu
Nguồn kênh
dân mạng bật cười
Đèn pha
Bảo vệ cảm xúc của mình
hỗ trợ trực tuyến
hệ số kỹ thuật
Khả năng đánh giá tốt