The teacher prepared a slide show for the class.
Dịch: Giáo viên đã chuẩn bị một bài thuyết trình bằng hình ảnh cho lớp.
We watched a slide show of their vacation photos.
Dịch: Chúng tôi đã xem một bài trình chiếu những bức ảnh kỳ nghỉ của họ.
bài thuyết trình
trình bày hình ảnh
bức ảnh trong bài trình chiếu
trượt, chuyển động nhẹ nhàng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Viêm mũi
vùi đầu vào công việc
đĩa nhỏ dùng để đựng tách trà hoặc cà phê
nhiều rào cản
Hỗ trợ cổ
bình luận dí dỏm
Nhạc môi trường
Nhân viên bếp