The slanting roof allowed rainwater to run off easily.
Dịch: Mái nhà nghiêng giúp nước mưa chảy ra dễ dàng.
She drew a slanting line on the paper.
Dịch: Cô ấy vẽ một đường nghiêng trên giấy.
sự cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần các cơ quan trong vùng chậu hoặc vùng bụng, thường để điều trị ung thư hoặc các bệnh lý nghiêm trọng khác