The slanting roof allowed rainwater to run off easily.
Dịch: Mái nhà nghiêng giúp nước mưa chảy ra dễ dàng.
She drew a slanting line on the paper.
Dịch: Cô ấy vẽ một đường nghiêng trên giấy.
nghiêng
đường nghiêng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thảm kịch tàu thuyền
Biên lai
văn tự chuyển nhượng bất động sản
cảm xúc tạm thời
nhà thầu
Truyền thông (phương tiện)
chăm sóc
Đánh giá hiệu suất