Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

skunk

/skʌŋk/

con chồn hôi

noun
dictionary

Định nghĩa

Skunk có nghĩa là Con chồn hôi
Ngoài ra skunk còn có nghĩa là con chồn, con chồn hôi lông

Ví dụ chi tiết

The skunk sprayed a foul odor when it felt threatened.

Dịch: Con chồn hôi đã xịt một mùi hôi thối khi cảm thấy bị đe dọa.

We saw a skunk crossing the road at night.

Dịch: Chúng tôi thấy một con chồn hôi băng qua đường vào ban đêm.

Skunks are known for their distinctive black and white fur.

Dịch: Chồn hôi nổi tiếng với bộ lông đen trắng đặc trưng.

Từ đồng nghĩa

polecat

chồn

ferret

chồn đuôi ngắn

weasel

chồn thường

Họ từ vựng

noun

skunk

con chồn hôi

verb

skunk

xịt mùi hôi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

badger
otter
mink

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
teapot
/ˈtiːpɒt/

ấm trà

noun
musical genre
/ˈmjuːzɪkəl ˈʒɑːnrə/

thể loại âm nhạc

noun
Visceral rupture
/ˈvɪsərəl ˈrʌptʃər/

phá hủy nội tạng

noun
verification error
/ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən ˈɛrər/

lỗi xác minh

noun
hotel room
/hoʊˈtɛl ruːm/

phòng nghỉ

noun
refined student contest
/rɪˈfaɪnd ˈstjuːdənt ˈkɒntɛst/

cuộc thi học sinh tinh chế

noun
Northern Region
/ˈnɔːrðərn ˈriːdʒən/

Vùng phía Bắc

noun
educational certification
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

chứng chỉ giáo dục

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1427 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2097 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1567 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 649 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1532 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1784 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1262 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2192 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1427 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2097 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1567 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 649 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1532 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1784 views

Làm sao để cải thiện khả năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh trong Reading? Các mẹo đoán nghĩa

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1262 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả biểu đồ tuyến tính? Hướng dẫn chi tiết cho Task 1

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2192 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1427 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2097 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1567 views

Làm sao để nhận diện cấu trúc câu hỏi trong phần Speaking? Cách trả lời thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 649 views

Bạn đã biết cách xác định thông tin chính trong Reading chưa? Mẹo làm bài nhanh và chính xác

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY