She is a skillful hand at painting.
Dịch: Cô ấy có tay nghề khéo léo trong hội họa.
He fixed the device with a skillful hand.
Dịch: Anh ấy đã sửa thiết bị bằng một đôi tay khéo léo.
khéo léo
thành thạo
kỹ năng
rèn luyện
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
mô hình lý thuyết
mổ (thức ăn, đặc biệt là của chim)
phong cách tự do
Kim Ngưu (chòm sao thứ hai trong vòng hoàng đạo)
ô dù biển
mỡ lợn
cơn thiếu máu não thoáng qua
việc dựng lều hoặc cắm trại