His skill level in programming is very high.
Dịch: Cấp độ kỹ năng lập trình của anh ấy rất cao.
You need to assess your skill level before applying for the job.
Dịch: Bạn cần đánh giá cấp độ kỹ năng của mình trước khi nộp đơn xin việc.
cấp độ thành thạo
cấp độ chuyên môn
kỹ năng
kỹ năng hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhà chứa máy bay
Hành vi cố ý
lén lút đi ra
chẩn đoán ung thư
Màu ngọc lam
nhận nuôi
Cối và chày
chữ cái, thư tín