The data was skewed by a few outliers.
Dịch: Dữ liệu bị lệch lạc do một vài giá trị ngoại lệ.
The election results were skewed in favor of the incumbent.
Dịch: Kết quả bầu cử bị bóp méo để có lợi cho đương nhiệm.
Thiên vị
Xuyên tạc
Cong vênh
Làm lệch
Sự lệch lạc
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
tiểu thuyết trinh thám
Sự điều động, sự thao diễn
ấn định giá
dịch vụ sửa chữa
khám phá mới
hấp thụ
thái độ của ngân hàng
Sự đối xứng