The report was criticized for being biased.
Dịch: Báo cáo đã bị chỉ trích vì thiên lệch.
He has a biased opinion about the issue.
Dịch: Anh ấy có một ý kiến thiên lệch về vấn đề này.
Dầu theobroma, một loại dầu chiết xuất từ hạt ca cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.