The article presents a biased view of the situation.
Dịch: Bài báo đưa ra cái nhìn thiên lệch về tình huống.
It's important to recognize biased information in the media.
Dịch: Điều quan trọng là nhận ra thông tin thiên lệch trong truyền thông.
không công bằng
có thành kiến
sự thiên lệch
thiên lệch
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mục tiêu còn lại
người tiêu thụ thuốc lá
bản kế hoạch xây dựng
Ít có thời gian
quốc tế
Khói bụi, sương mù ô nhiễm
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong
đơn vị điều tra