The lack of clarity in the instructions led to confusion.
Dịch: Sự thiếu rõ ràng trong hướng dẫn đã dẫn đến sự nhầm lẫn.
Her speech was criticized for its lack of clarity.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy bị chỉ trích vì thiếu rõ ràng.
sự mơ hồ
sự tối nghĩa
sự rõ ràng
làm rõ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
bản nộp bổ sung
giáo dục thể thao
Cải cách ngân sách
cô gái chưa chồng
diễn đạt lại
Phần thẻ động
áo choàng (đặc biệt là loại áo choàng rộng của người Hy Lạp và La Mã cổ đại)
Mỹ thuật hoặc văn hóa liên quan đến nước Mỹ.