He used a siphon to transfer the liquid.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một ống siphon để chuyển chất lỏng.
The siphon works by creating a pressure difference.
Dịch: Ống siphon hoạt động bằng cách tạo ra sự chênh lệch áp suất.
ống
dây dẫn
hút siphon
hút ra
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đại diện khách hàng
động lực tương tác
thức ăn giàu năng lượng và chất dinh dưỡng
hợp tác khu vực
làm tăng thêm căng thẳng
chạy vội, đi gấp
Nấm trị liệu
cuộc họp đại hội thường niên