The crew abandoned the sinking ship.
Dịch: Thuyền viên đã bỏ tàu đang chìm.
Rescue teams are searching for survivors from the sinking ship.
Dịch: Các đội cứu hộ đang tìm kiếm những người sống sót từ tàu đang chìm.
Everyone was scared when they realized they were on a sinking ship.
Dịch: Mọi người đều sợ hãi khi họ nhận ra họ đang trên một chiếc tàu đang chìm.
vật liệu dùng để đóng gói, vận chuyển hoặc bảo vệ hàng hóa trong quá trình gửi hàng