The space shuttle launched successfully.
Dịch: Tàu con thoi đã phóng thành công.
The space shuttle is used for space research.
Dịch: Tàu con thoi được sử dụng cho nghiên cứu không gian.
tàu quỹ đạo
tàu vũ trụ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
nguyên liệu thô
cơn bão có sấm sét
thêm vào, ngoài ra
an ninh khu vực
có thể
mứt chanh
trước
nhân viên môi trường