Her singleness allowed her to focus on her career.
Dịch: Sự độc thân của cô cho phép cô tập trung vào sự nghiệp.
He embraced his singleness and enjoyed his freedom.
Dịch: Anh ấy chấp nhận tình trạng độc thân của mình và tận hưởng sự tự do.
cô đơn
sự cô đơn
độc thân
đơn nhất
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hình thức hấp dẫn
ốc nước
rác, vật liệu thải ra
xã biên giới
Sinh lý học quả
bán tín bán nghi
quy trình làm đẹp
xe di chuyển chậm