Her singleness allowed her to focus on her career.
Dịch: Sự độc thân của cô cho phép cô tập trung vào sự nghiệp.
He embraced his singleness and enjoyed his freedom.
Dịch: Anh ấy chấp nhận tình trạng độc thân của mình và tận hưởng sự tự do.
cô đơn
sự cô đơn
độc thân
đơn nhất
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
thủy ngân
Người kiểm toán tài liệu
khu vực đào tạo
trú ngụ trong chùa
người liều lĩnh
Giza là một thành phố ở Ai Cập nổi tiếng với các kim tự tháp.
biến đổi
sự lưu thông, sự tuần hoàn