Her singleness allowed her to focus on her career.
Dịch: Sự độc thân của cô cho phép cô tập trung vào sự nghiệp.
He embraced his singleness and enjoyed his freedom.
Dịch: Anh ấy chấp nhận tình trạng độc thân của mình và tận hưởng sự tự do.
cô đơn
sự cô đơn
độc thân
đơn nhất
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
khao khát danh vọng
rút ra bài học
nó học
phim hành động
Sự an ủi, sự giảm bớt nỗi buồn
nấu tôm
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Bánh omelette