She is a confident single woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ độc thân tự tin.
The single woman decided to travel alone.
Dịch: Người phụ nữ độc thân quyết định đi du lịch một mình.
cô gái chưa chồng
quý bà độc thân
tình trạng độc thân
độc thân
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
sự kéo dài, sự căng ra
Điểm cân bằng
bán clearance
tóm tắt sản xuất
ngành công nghiệp chiếm ưu thế
kỳ thi được rút ngắn thời gian
lệnh cấm
Cái phao gà