She is a confident single woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ độc thân tự tin.
The single woman decided to travel alone.
Dịch: Người phụ nữ độc thân quyết định đi du lịch một mình.
cô gái chưa chồng
quý bà độc thân
tình trạng độc thân
độc thân
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tình trạng thất nghiệp
thiết bị khoan
diễn giả
sự vô lễ, sự hỗn xược
thương con
Trang cá nhân riêng tư
sự ngạc nhiên
Phong trào bình đẳng quyền