The luxury yacht sailed into the harbor.
Dịch: Chiếc du thuyền hạng sang tiến vào bến cảng.
They chartered a luxury yacht for their vacation.
Dịch: Họ thuê một chiếc du thuyền hạng sang cho kỳ nghỉ của mình.
siêu du thuyền
du thuyền siêu sang
du thuyền
sang trọng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Cơ hội bị bỏ lỡ
giải thưởng
quan sát từ trên không
thói quen so sánh
khoa học môi trường
sự đứng đắn, sự lịch sự, sự tao nhã
thay phiên, lần lượt
thánh thiêng, không thể xâm phạm