The luxury yacht sailed into the harbor.
Dịch: Chiếc du thuyền hạng sang tiến vào bến cảng.
They chartered a luxury yacht for their vacation.
Dịch: Họ thuê một chiếc du thuyền hạng sang cho kỳ nghỉ của mình.
siêu du thuyền
du thuyền siêu sang
du thuyền
sang trọng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hơn nữa
Tỷ lệ lựa chọn
nữ diễn viên đóng thế
bỏ thời gian
chế độ bù nhìn
kịch bản
thích hợp, đúng đắn
hướng dẫn