chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
spandex
/ˈspæn.dɛks/
vải co giãn dùng trong may mặc, còn gọi là vải spandex hoặc elastane
noun
mandarin
/ˈmændərɪn/
quýt (loại trái cây); tiếng Quan Thoại (tiếng Trung Quốc)