The bus charges a single fare for each trip.
Dịch: Xe buýt tính giá vé đơn cho mỗi chuyến đi.
You need to buy a single fare ticket to travel alone.
Dịch: Bạn cần mua vé giá đơn để đi một mình.
giá vé một chiều
vé đơn
giá vé
đơn lẻ
12/06/2025
/æd tuː/
hộ gia đình của tôi
các biện pháp tài chính
phát triển xã hội
tình hình thực tiễn
hợp đồng mua sắm
dòng người tiễn đưa
vùng văn hóa
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật