We booked a sightseeing tour of the historic sites.
Dịch: Chúng tôi đã đặt chuyến tham quan các di tích lịch sử.
The sightseeing tour lasted all afternoon.
Dịch: Chuyến tham quan kéo dài suốt cả buổi chiều.
chuyến tham quan thành phố
chuyến tham quan có hướng dẫn
tham quan
tham quan (động từ)
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
tính nghịch ngợm
cuộc sống hôn nhân viên mãn
ước mơ du lịch
đơn vị thương mại
hướng dẫn viên du lịch
ảnh hưởng tích cực, tác động tốt
lo âu về công nghệ
Quản lý tài khoản người dùng