We booked a sightseeing tour of the historic sites.
Dịch: Chúng tôi đã đặt chuyến tham quan các di tích lịch sử.
The sightseeing tour lasted all afternoon.
Dịch: Chuyến tham quan kéo dài suốt cả buổi chiều.
chuyến tham quan thành phố
chuyến tham quan có hướng dẫn
tham quan
tham quan (động từ)
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Trang trí mừng lễ
Lễ hội thiêng liêng
tình trạng cảm xúc không ổn định
lãi phải trả
điôxít lưu huỳnh
Quản lý tính thanh khoản
đàn guitar du lịch
Gỡ lỗi