Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sightsee"

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
sightseers
/ˈsaɪtsiːərz/

khách tham quan

noun
sightseeing spot
/ˈsaɪtsiːɪŋ spɒt/

điểm du lịch, thắng cảnh

noun
sightseer
/ˈsaɪtsiːər/

khách tham quan

noun
sightseeing tour
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/

chuyến tham quan ngắm cảnh

noun
sightseeing
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

tham quan

noun
sightseeing
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

tham quan

noun
sightseeing location
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ ləˈkeɪʃən/

điểm tham quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY