He sidestepped the question by changing the subject.
Dịch: Anh ấy đã lảng tránh câu hỏi bằng cách đổi chủ đề.
She sidestepped to avoid the puddle.
Dịch: Cô ấy bước sang một bên để tránh vũng nước.
Tránh né
Tránh
Sự né tránh
Né tránh
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Điểm số thực tế
quan sát thiên nhiên
động lực nhóm
nhân sự tài liệu
Áp lực cuộc sống
Là quán
mờ chuyển động
tinh thần bảo vệ