He sidestepped the question by changing the subject.
Dịch: Anh ấy đã lảng tránh câu hỏi bằng cách đổi chủ đề.
She sidestepped to avoid the puddle.
Dịch: Cô ấy bước sang một bên để tránh vũng nước.
Tránh né
Tránh
Sự né tránh
Né tránh
07/11/2025
/bɛt/
báo tử
quầy bán đồ ăn vặt
động lực khởi nghiệp
Thân thiết với con
tranh cãi, tranh luận
Quyết toán thuế thu nhập cá nhân
sự nâng lên, sự cải thiện
Lịch biểu giá hoặc bảng giá dịch vụ, sản phẩm theo từng mức hoặc từng thời kỳ