He sidestepped the question by changing the subject.
Dịch: Anh ấy đã lảng tránh câu hỏi bằng cách đổi chủ đề.
She sidestepped to avoid the puddle.
Dịch: Cô ấy bước sang một bên để tránh vũng nước.
Tránh né
Tránh
Sự né tránh
Né tránh
07/11/2025
/bɛt/
Danh hiệu học sinh xuất sắc
cải thiện giáo dục
quyền lợi lao động
chán ăn, mất cảm giác thèm ăn
động vật không xương sống dưới nước
Quần áo thêu
không thể không nhắc đến
tỏ tình