She hit the shuttlecock over the net.
Dịch: Cô ấy đã đánh cái cầu lông qua lưới.
We played badminton using a shuttlecock.
Dịch: Chúng tôi đã chơi cầu lông với cái cầu lông.
The shuttlecock is made of feathers.
Dịch: Cái cầu lông được làm từ lông.
cầu lông
vợt
cái cầu
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
mối quan hệ nhân quả
cầu thủ/người ghi bàn xuất sắc
bạc hà
Phật của ánh sáng vô tận
lũ lụt
Giản dị, chất phác
phó giám đốc truyền thông
giá xăng RON 95