Enlisting in the army is a big decision.
Dịch: Nhập ngũ là một quyết định lớn.
They are enlisting support for their campaign.
Dịch: Họ đang tranh thủ sự ủng hộ cho chiến dịch của họ.
tuyển dụng
tham gia
sự đăng ký
tuyển mộ, nhập ngũ
sự tuyển mộ, sự nhập ngũ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thảm họa thời tiết lặp đi lặp lại
chăm sóc và nuôi nấng
ngày trọng đại
sự tốt đẹp
món quà quý
tải quá mức
cuộc sống đầy thử thách
Phản ứng của công chúng trên mạng