The new car models are displayed in the showroom.
Dịch: Các mẫu xe mới được trưng bày trong showroom.
She visited the showroom to see the latest furniture designs.
Dịch: Cô ấy đã đến showroom để xem các thiết kế nội thất mới nhất.
phòng trưng bày
tham quan showroom để mua hàng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
Đại học chính quy
Bệnh nghề nghiệp
giới hạn hàng hải
Giải vô địch khu vực
kiểm tra tăng tốc
ni trưởng
bảo vệ phẩm giá con người
ngày hôm sau