The new car models are displayed in the showroom.
Dịch: Các mẫu xe mới được trưng bày trong showroom.
She visited the showroom to see the latest furniture designs.
Dịch: Cô ấy đã đến showroom để xem các thiết kế nội thất mới nhất.
phòng trưng bày
tham quan showroom để mua hàng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
bìu
phân tích xu hướng
Cục hải quan
nhựa phân hủy sinh học
kỷ niệm đáng chú ý
Video quảng cáo
Giới thiệu hàng hóa
nhỏ