The new car models are displayed in the showroom.
Dịch: Các mẫu xe mới được trưng bày trong showroom.
She visited the showroom to see the latest furniture designs.
Dịch: Cô ấy đã đến showroom để xem các thiết kế nội thất mới nhất.
phòng trưng bày
tham quan showroom để mua hàng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thuộc tính cục bộ
tiền đặt cọc đảm bảo
dị ứng
Triển vọng nghề nghiệp
Giang mai
cơm hấp
thỏa thuận, giao dịch
Không gian có thể điều chỉnh