He enrolled in a regular university to pursue his degree.
Dịch: Anh ấy đã ghi danh vào một trường đại học chính quy để theo đuổi bằng cấp của mình.
Regular universities offer structured programs for students.
Dịch: Các trường đại học chính quy cung cấp các chương trình có cấu trúc cho sinh viên.
She prefers attending a regular university instead of an online one.
Dịch: Cô ấy thích tham gia một trường đại học chính quy hơn là một trường trực tuyến.
the act of pursuing or striving for one's dreams or ambitions