The plastic was so pliant that it could be easily shaped.
Dịch: Nhựa dẻo đến mức có thể dễ dàng định hình.
She has a pliant personality that adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ thích nghi phù hợp với môi trường mới.
linh hoạt
dẻo dai
sự mềm dẻo
làm cho mềm dẻo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chủ tịch hội học sinh
không thể chịu nổi
Hệ thống thông tin quản lý
thiết kế ban đầu
nấm thân
bánh bao
khoa học lâm sàng
ngai vàng