The plastic was so pliant that it could be easily shaped.
Dịch: Nhựa dẻo đến mức có thể dễ dàng định hình.
She has a pliant personality that adapts well to new environments.
Dịch: Cô ấy có tính cách dễ thích nghi phù hợp với môi trường mới.
linh hoạt
dẻo dai
sự mềm dẻo
làm cho mềm dẻo
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
thù địch, đối kháng
Canh tác luân phiên
bệnh viện đa khoa tỉnh
nhân vật dân gian
Địa điểm quen thuộc
tên đệm
ánh sáng siêu nhiên
tầm nhìn phát triển