There was much rejoicing when the war ended.
Dịch: Đã có rất nhiều sự vui mừng khi chiến tranh kết thúc.
The crowd was rejoicing at the victory.
Dịch: Đám đông đang vui mừng trước chiến thắng.
niềm vui
sự vui sướng
vui mừng
đầy vui mừng
12/06/2025
/æd tuː/
sự chỉ trích, sự khiển trách
Khoe khoang bộ sưu tập truyện tranh
cơ quan chống tội phạm
kính tổng hợp
sự truyền đạt suy nghĩ
nỗi buồn khó đoán
Nhà tư vấn giáo dục
kỳ quan công nghệ