The hidden aspect of the problem only became apparent later.
Dịch: Khía cạnh ẩn của vấn đề chỉ trở nên rõ ràng về sau.
We need to explore the hidden aspects of this situation.
Dịch: Chúng ta cần khám phá những khía cạnh ẩn của tình huống này.
khía cạnh tiềm ẩn
khía cạnh cơ bản
ẩn
khía cạnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sách lập trình
Bán cầu Bắc
sơ (nữ tu)
Nhân viên kiểm kê
cán bộ dịch vụ ngoại giao
cơm bò
Salad gà trộn
dễ vỡ, mong manh