The hidden aspect of the problem only became apparent later.
Dịch: Khía cạnh ẩn của vấn đề chỉ trở nên rõ ràng về sau.
We need to explore the hidden aspects of this situation.
Dịch: Chúng ta cần khám phá những khía cạnh ẩn của tình huống này.
khía cạnh tiềm ẩn
khía cạnh cơ bản
ẩn
khía cạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hoàn toàn rảnh tay
các sắc thái văn hóa
ngành chăn nuôi gia súc
đường phố nhỏ, đường phụ
Khai báo sau thẩm vấn
mẹ đơn thân
Quy mô kinh tế địa phương
iPhone (điện thoại thông minh của Apple)