She uploaded a short video to YouTube.
Dịch: Cô ấy đã tải một video ngắn lên YouTube.
I saw a short video about the new product.
Dịch: Tôi đã xem một video ngắn về sản phẩm mới.
clip ngắn
video ngắn gọn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Cần và muốn
chính phủ điện tử
người thợ mộc
Xe ôm
cơ sở giết mổ
sự tham gia, sự gia nhập
cái kẹp, cái móc
xúi giục phạm nhân