The skin analysis showed that I needed more hydration.
Dịch: Phân tích da cho thấy tôi cần thêm độ ẩm.
After a thorough skin analysis, she recommended specific products.
Dịch: Sau khi phân tích da kỹ lưỡng, cô ấy đã đề xuất các sản phẩm cụ thể.
đánh giá da
phân tích da liễu
da
phân tích
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
di sản văn hóa
Vừa đi vừa dò đường
Mì gạo xào với cua
vạch trần tin đồn
máy photocopy
Đường sắt kết nối
tự làm tổn thương bản thân
lỗ hở trên da