Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "TikTok"

noun
TikTok life
/ˈtɪktɒk laɪf/

đời sống TikTok

noun
TikTok user
/ˈtɪkˌtɑːk ˈjuːzər/

người dùng TikTok

noun
TikTok page
/ˈtɪkˌtɒk peɪdʒ/

Trang TikTok

noun
TikTok addict
/ˈtɪktɒk ˈædɪkt/

Người nghiện TikTok

noun
TikTok star
/ˈtɪktɒk stɑːr/

người nổi tiếng trên TikTok

noun
TikTok boy
/ˈtɪktɒk bɔɪ/

chàng trai TikTok

noun
TikTok profile
/ˈtɪktɒk ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân TikTok

noun
TikTok idol
/ˈtɪktɒk ˈaɪdl/

Thần tượng TikTok

noun
TikTok celebrity
/ˈtɪktɒk səˈlɛbrɪti/

Người nổi tiếng trên TikTok

noun
TikTok beauty
/ˈtɪktɒk ˈbjuːti/

gái xinh TikTok

noun
Service-promoting TikToker
/ˈtɪktɒkər ˌprəˈmoʊtɪŋ ˈsɜːrvɪsɪz/

TikToker giới thiệu dịch vụ

noun
TikTok account
/ˈtɪktɒk əˈkaʊnt/

tài khoản Tiktok

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY