I watched a short clip online.
Dịch: Tôi đã xem một clip ngắn trên mạng.
She shared a short clip of her trip.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một đoạn phim ngắn về chuyến đi của mình.
video ngắn
đoạn clip ngắn
ngắn
đoạn clip
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Trộm cắp
phẫu thuật sinh mổ
Tin đồn xoay quanh
Kiểu vân đoạn
cơ sở hạ tầng năng lượng
Phương án tích sản
ba lô
quả lê dâu