I watched a short clip online.
Dịch: Tôi đã xem một clip ngắn trên mạng.
She shared a short clip of her trip.
Dịch: Cô ấy đã chia sẻ một đoạn phim ngắn về chuyến đi của mình.
video ngắn
đoạn clip ngắn
ngắn
đoạn clip
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động
đau đầu
tìm thấy nguồn cảm hứng
biểu tượng
làm cho âm thanh trở nên êm dịu, giảm bớt tiếng ồn
bài luận mẫu
Lương theo hợp đồng
chuyên ngành tiếng Anh