I organized my shoes on the shoe shelf.
Dịch: Tôi đã sắp xếp giày của mình trên kệ giày.
The shoe shelf is full of various types of shoes.
Dịch: Kệ giày đầy những loại giày khác nhau.
giá để giày
kệ giày dép
giày
để lên kệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
điều kiện điển hình
bữa tiệc, đảng phái
hệ thống tích hợp
Du học sinh Việt Nam
chuyên môn hóa sản phẩm
ghé thăm (một cách không báo trước)
hợp đồng tạm thời
trường hợp loại trừ